Bảng dưới đây chỉ ra sự so sánh giữa ghép khô và ghép đùn.
Mục | Ghép khô | Tráng nóng |
Kháng nhiệt | T | RK |
Độ cứng | T | RK |
Độ cong | RK | T |
Dung môi thừa | RK | T |
Mùi PE | T | RK |
Lực hàn dán | T | RK |
Chi phí | RK | T |
RT: Rất tốt T: Tốt K: Kém RK: Rất kém
Ghép khô và tráng đùn là gì?
- Ghép khô: Sau khi keo được hòa tan trong dung môi thì được phủ lên bề mặt và làm khô, sau đó bề mặt được ghép với một màng khác bằng áp lực.
- Tráng đùn: Nhựa PE được đùn nóng chảy vào giữa bề mặt màng có chất phủ và lớp màng ghép, và cuối cùng được ép bởi các trục ép.
Cách sử dụng ghép khô và tráng đùn:
- Kháng nhiệt:
Tráng đùn sử dụng nhựa olefinic mà có tính kháng nhiệt thấp và không phù hợp cho túi retort và túi đun sôi. Ghép khô thì phù hợp cho nhiều mục đích với việc dùng keo thích hợp.
- Độ cứng
Ghép khô thì được dùng khi độ cứng được yêu cầu và lượng keo phủ từ khoảng 2-8 g/m2.
- Tính mềm
Tráng đùn thì phù hợp hơn khi tính mềm và cong được yêu cầu.
- Dung môi thừa
Lượng dung môi thừa trong ghép khô có thể trở thành vấn đề quan tâm ngay khi keo được cẩn thận sấy khô và bay hơi nhanh chóng. Để kiểm soát tốt tráng nóng được đề nghị.
- Mùi
Tráng đùn thì phóng thích mùi PE.
- Độ bền đường hàn
Lực hàn dán của bao bì tráng đùn thì dễ bị phá hủy hơn.
- Giá
Giá tráng đùn thì thấp hơn.
Trích: Câu hỏi 68